Có 2 kết quả:

馬伕 mǎ fū ㄇㄚˇ ㄈㄨ马夫 mǎ fū ㄇㄚˇ ㄈㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) groom
(2) stable lad
(3) horsekeeper
(4) pimp
(5) procurer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) groom
(2) stable lad
(3) horsekeeper
(4) pimp
(5) procurer

Bình luận 0